Có 4 kết quả:

事实 shì shí ㄕˋ ㄕˊ事實 shì shí ㄕˋ ㄕˊ适时 shì shí ㄕˋ ㄕˊ適時 shì shí ㄕˋ ㄕˊ

1/4

Từ điển phổ thông

sự thực, sự thật

Từ điển Trung-Anh

(1) fact
(2) CL:個|个[ge4]

Từ điển phổ thông

sự thực, sự thật

Từ điển Trung-Anh

(1) fact
(2) CL:個|个[ge4]

Từ điển Trung-Anh

(1) timely
(2) apt to the occasion
(3) in due course

Từ điển Trung-Anh

(1) timely
(2) apt to the occasion
(3) in due course